Có 2 kết quả:

羊駝 yáng tuó ㄧㄤˊ ㄊㄨㄛˊ羊驼 yáng tuó ㄧㄤˊ ㄊㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

alpaca

Từ điển Trung-Anh

alpaca